Có 2 kết quả:
外积 wài jī ㄨㄞˋ ㄐㄧ • 外積 wài jī ㄨㄞˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exterior product
(2) the cross product of two vectors
(2) the cross product of two vectors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exterior product
(2) the cross product of two vectors
(2) the cross product of two vectors
Bình luận 0